tǐng

Từ hán việt: 【đĩnh.thính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đĩnh.thính). Ý nghĩa là: rảo bước; nhanh chân (vẻ đi nhanh).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

rảo bước; nhanh chân (vẻ đi nhanh)

快走的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 玛丽 mǎlì 铤而走险 tǐngérzǒuxiǎn 企图 qǐtú 劫持 jiéchí 一架 yījià 飞机 fēijī

    - Mary túng quá hóa liều, mưu đồ tìm cách cướp một chiếc máy bay.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铤

Hình ảnh minh họa cho từ 铤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Dìng , Tǐng
    • Âm hán việt: Thính , Đĩnh
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNKG (重金弓大土)
    • Bảng mã:U+94E4
    • Tần suất sử dụng:Thấp