Từ hán việt: 【bố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bố). Ý nghĩa là: tấm kim loại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tấm kim loại

金属板

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钸

Hình ảnh minh họa cho từ 钸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Bū , Bù
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:ノ一一一フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCKLB (重金大中月)
    • Bảng mã:U+94B8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp