辿 chān

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "辿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 辿

Đọc nhanh: 辿 (_). Ý nghĩa là: Siêm; (dùng làm tên đất).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 辿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 辿 khi là Danh từ

Siêm; (dùng làm tên đất)

地名用字,如龙王辿,在山西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辿

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辿

Hình ảnh minh họa cho từ 辿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ