Hán tự: 躰
Đọc nhanh: 躰 (thể). Ý nghĩa là: biến thể của 體 | 体.
Ý nghĩa của 躰 khi là Danh từ
✪ biến thể của 體 | 体
variant of 體|体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躰
Hình ảnh minh họa cho từ 躰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 躰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm