jiàn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

踺 là gì?: (_). Ý nghĩa là: động tác lật người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

động tác lật người

踺子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 踺

Hình ảnh minh họa cho từ 踺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNKQ (口一弓大手)
    • Bảng mã:U+8E3A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp