Hán tự: 讐
Đọc nhanh: 讐 (thù). Ý nghĩa là: cừu; như "cừu hận; oán cừu" thù; như "kẻ thù".
Ý nghĩa của 讐 khi là Danh từ
✪ cừu; như "cừu hận; oán cừu" thù; như "kẻ thù"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讐
Hình ảnh minh họa cho từ 讐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm