Từ hán việt: 【ế.yết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ế.yết). Ý nghĩa là: ong bắp cày thuộc họ Sphecidae.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ong bắp cày thuộc họ Sphecidae

wasp of the family Sphecidae

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蠮

Hình ảnh minh họa cho từ 蠮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+17 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yết ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一ノ一一ノ丶フノフフ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LISEM (中戈尸水一)
    • Bảng mã:U+882E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp