Hán tự: 蚧
Đọc nhanh: 蚧 (giới). Ý nghĩa là: tắc kè.
Ý nghĩa của 蚧 khi là Danh từ
✪ tắc kè
爬行动物,形似壁虎而大、头大、背部灰色而有红色斑点吃蚊、蝇等小虫中医用做强壮剂见〖蛤蚧〗 (géjiè)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚧
- 蛤蚧 的 颜色
- Màu sắc của thằn lằn.
- 蛤蚧 在 哪里 ?
- Thằn lằn ở đâu?
- 这小 蛤蚧 爬树 太慢 了
- Con thằn lằn nhỏ này leo cây chậm quá.
Hình ảnh minh họa cho từ 蚧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蚧›