lán

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bông; như "bông hoa; lông bông; bông đùa" boong; như "tiếng chuông boong boong" buông; như "buông lời; buông thả; buông tuồng" bung; như "nổ bung; bung ngô" von; như "chon von".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bông; như "bông hoa; lông bông; bông đùa" boong; như "tiếng chuông boong boong" buông; như "buông lời; buông thả; buông tuồng" bung; như "nổ bung; bung ngô" von; như "chon von"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 葻

Hình ảnh minh họa cho từ 葻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ