xié

Từ hán việt: 【hiệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiệt). Ý nghĩa là: lụa hoa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

lụa hoa

有花纹的丝织品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缬

Hình ảnh minh họa cho từ 缬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+12 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệt
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGRO (女一土口人)
    • Bảng mã:U+7F2C
    • Tần suất sử dụng:Thấp