gǎo

Từ hán việt: 【cảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cảo). Ý nghĩa là: lụa trắng (thời xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

lụa trắng (thời xưa)

古代的一种白绢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缟

Hình ảnh minh họa cho từ 缟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:フフ一丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYRB (女一卜口月)
    • Bảng mã:U+7F1F
    • Tần suất sử dụng:Thấp