Hán tự: 癣
Đọc nhanh: 癣 (tiển). Ý nghĩa là: bệnh nấm ngoài da (như nấm chân, nấm tóc, nấm tay).
Ý nghĩa của 癣 khi là Danh từ
✪ bệnh nấm ngoài da (như nấm chân, nấm tóc, nấm tay)
由霉菌引起的某些皮肤病的统称,如发癣、脚癣、手癣等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癣
Hình ảnh minh họa cho từ 癣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 癣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm癣›