Hán tự: 瓩
Đọc nhanh: 瓩 (_). Ý nghĩa là: ki-lô-oát, ki-lô oát.
Ý nghĩa của 瓩 khi là Lượng từ
✪ ki-lô-oát
千瓦旧也作瓩
✪ ki-lô oát
电的实用功率单位, 一个千瓦就是1000瓦持
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓩
Hình ảnh minh họa cho từ 瓩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm