xiāng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dầm thành phần được sử dụng trong xây dựng tòa nhà, lớp lót bên trong của đồ dùng bằng gỗ, loài cây sồi có vỏ cây thuốc (già).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dầm thành phần được sử dụng trong xây dựng tòa nhà

component beam used in building construction

lớp lót bên trong của đồ dùng bằng gỗ

inner lining of wooden utensils

loài cây sồi có vỏ cây thuốc (già)

species of oak tree with medicinal bark (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 欀

Hình ảnh minh họa cho từ 欀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ