zhī

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Tri (Bến Tre, một tỉnh ở đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Tri (Bến Tre, một tỉnh ở đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam.)

槟椥,越南地名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - bīn zhī de 特产 tèchǎn shì 椰子 yēzi

    - Đặc sản của Bến Tre là trái dừa.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 椥

Hình ảnh minh họa cho từ 椥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOKR (木人大口)
    • Bảng mã:U+6925
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp