jiào

Từ hán việt: 【các.giác.dác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (các.giác.dác). Ý nghĩa là: cái giác (dụng cụ dùng để đo như đấu, hộc), hiệu đính.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

cái giác (dụng cụ dùng để đo như đấu, hộc)

古时平斗斛的器具

Ý nghĩa của khi là Từ điển

hiệu đính

校订

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 斠

Hình ảnh minh họa cho từ 斠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ