kēng

Từ hán việt: 【khiên.khanh.khinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

摼 là gì?: (khiên.khanh.khinh). Ý nghĩa là: ken; như "ken lại bờ rào; đông ken (mùa giá lạnh)" khiêng; như "khiêng vác".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ken; như "ken lại bờ rào; đông ken (mùa giá lạnh)" khiêng; như "khiêng vác"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摼

Hình ảnh minh họa cho từ 摼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ