niè

Từ hán việt: 【nghiệt.chí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghiệt.chí). Ý nghĩa là: để thăng tiến, phá vỡ, để nắm bắt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

để thăng tiến

to advance

phá vỡ

to breakdown

để nắm bắt

to grasp

nắm lấy bằng tay

to seize with the hand

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摰

Hình ảnh minh họa cho từ 摰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ