gài

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

摡 là gì?: (_). Ý nghĩa là: giầy cấy; như "cấy lúa; cầy cấy" gài; như "gài bẫy; gài cửa" gãi; như "gãi đầu gãi tai; gãi lưng" gáy; như "gà gáy" khơi; như "khơi sông (đào vét để thông dòng nước)".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

giầy cấy; như "cấy lúa; cầy cấy" gài; như "gài bẫy; gài cửa" gãi; như "gãi đầu gãi tai; gãi lưng" gáy; như "gà gáy" khơi; như "khơi sông (đào vét để thông dòng nước)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摡

Hình ảnh minh họa cho từ 摡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ