Hán tự: 揾
Đọc nhanh: 揾 (uấn). Ý nghĩa là: (văn chương) lau đi (nước mắt), nhấn bằng ngón tay của một người, để ngâm.
Ý nghĩa của 揾 khi là Động từ
✪ (văn chương) lau đi (nước mắt)
(literary) to wipe away (tears)
✪ nhấn bằng ngón tay của một người
to press with one's fingers
✪ để ngâm
to soak
✪ ấn; đè (dùng ngón tay)
用手指按
✪ vò; xoa
擦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揾
- 我 看见 她 正在 揾 泪
- Tôi thấy cô ấy đang khóc.
Hình ảnh minh họa cho từ 揾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm