Hán tự: 掑
掑 là gì?: 掑 (_). Ý nghĩa là: cài; như "cài cúc; cài trâm; cài cửa; cài bẫy" cày; như "kéo cày" cời; như "cời bếp" gây; như "gây gổ; gây chiến" gài; như "gài bẫy; gài cửa" ghì; như "ôm ghì lấy" kề; như "kê cận; kề cà" kè; như "cặp kè; cò kè" rì; như "chậm rì" gãi; như "gãi đầu gãi tai; gãi lưng" ghi; như "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" kều; như "kều cái áo ở trên mái nhà" kì; như "kì cạch; kì cọ; kì kèo".
Ý nghĩa của 掑 khi là Tính từ
✪ cài; như "cài cúc; cài trâm; cài cửa; cài bẫy" cày; như "kéo cày" cời; như "cời bếp" gây; như "gây gổ; gây chiến" gài; như "gài bẫy; gài cửa" ghì; như "ôm ghì lấy" kề; như "kê cận; kề cà" kè; như "cặp kè; cò kè" rì; như "chậm rì" gãi; như "gãi đầu gãi tai; gãi lưng" ghi; như "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" kều; như "kều cái áo ở trên mái nhà" kì; như "kì cạch; kì cọ; kì kèo"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掑
Hình ảnh minh họa cho từ 掑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm