wěi

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

捤 là gì?: (_). Ý nghĩa là: vãi; như "gieo vãi; vãi đái" vảy; như "vảy nước; mụn vảy" vẫy; như "vẫy tay; vẫy cờ" vẽ; như "vẽ đậu" vãy; như "vãy tay; vãy cờ" vẩy; như "vẩy tay".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vãi; như "gieo vãi; vãi đái" vảy; như "vảy nước; mụn vảy" vẫy; như "vẫy tay; vẫy cờ" vẽ; như "vẽ đậu" vãy; như "vãy tay; vãy cờ" vẩy; như "vẩy tay"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 捤

Hình ảnh minh họa cho từ 捤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ