Hán tự: 捄
Đọc nhanh: 捄 (cứu.cầu). Ý nghĩa là: cứu; như "cứu nguy; cấp cứu; cứu cánh; cứu chữa; cứu tế; cứu thương".
✪ cứu; như "cứu nguy; cấp cứu; cứu cánh; cứu chữa; cứu tế; cứu thương"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捄
Hình ảnh minh họa cho từ 捄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm