péng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: văng; như "văng tục; văng trài" bang bâng; như "bâng khuâng" bứng; như "bứng cây" bưng; như "bưng ra" phang; như "phang ngang".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

văng; như "văng tục; văng trài" bang bâng; như "bâng khuâng" bứng; như "bứng cây" bưng; như "bưng ra" phang; như "phang ngang"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 挷

Hình ảnh minh họa cho từ 挷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ