Hán tự: 抺
Đọc nhanh: 抺 (_). Ý nghĩa là: vầy; như "ngâu vầy (làm nát)".
Ý nghĩa của 抺 khi là Động từ
✪ vầy; như "ngâu vầy (làm nát)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抺
Hình ảnh minh họa cho từ 抺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm