tāo

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vui thích; vui sướng, lười biếng; biếng nhác, hoài nghi; nghi ngờ; đáng ngờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

vui thích; vui sướng

喜悦

lười biếng; biếng nhác

怠惰

hoài nghi; nghi ngờ; đáng ngờ

怀疑

mất hẳn; nhạt nhoà; tan biến

消逝

tham; tham lam

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 慆

Hình ảnh minh họa cho từ 慆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ