què

Từ hán việt: 【khác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khác). Ý nghĩa là: thành thực; thành thật; không giả dối; thật thà, xác; như "xác (thành thực)" § Cũng như ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

thành thực; thành thật; không giả dối; thật thà

诚实

xác; như "xác (thành thực)" § Cũng như 愨.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 悫

Hình ảnh minh họa cho từ 悫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác
    • Nét bút:一丨一丶フノフ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GBHP (土月竹心)
    • Bảng mã:U+60AB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp