Hán tự: 彣
Đọc nhanh: 彣 (_). Ý nghĩa là: vằn; như "vằn vèo".
Ý nghĩa của 彣 khi là Danh từ
✪ vằn; như "vằn vèo"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彣
Hình ảnh minh họa cho từ 彣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm