Hán tự: 帕
Đọc nhanh: 帕 (phách.phạ.mạt.bạch). Ý nghĩa là: khăn. Ví dụ : - 手帕。 khăn tay; khăn mùi soa.
Ý nghĩa của 帕 khi là Danh từ
✪ khăn
用来擦手擦脸的纺织品,多为方形
- 手帕
- khăn tay; khăn mùi soa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 斯帕 斯基 会 失去 他 的 后
- Spassky sẽ
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 赫奇 帕奇 加 一分
- Một điểm cho Hufflepuff.
- 那有 多赫奇 帕奇 作风 啊
- Làm thế nào mà Hufflepuff đó là?
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 手帕
- khăn tay; khăn mùi soa.
- 手帕 洗后 挂 在 窗前 晞
- Khăn tay giặt xong treo trước cửa sổ đang khô.
- 这 条 手帕 闻 起来 很香
- Chiếc khăn tay này có mùi rất thơm.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 帕特里克 正相反
- Patrick thì ngược lại.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 她 递给 我 一块 手帕
- Cô ấy đưa tôi một chiếc khăn tay.
- 我 喝醉 了 把 我 女儿 的 帕萨特 撞烂 了
- Tôi say rượu và làm rơi chiếc Passat của con gái tôi.
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帕›