Từ hán việt: 【phụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phụ). Ý nghĩa là: bến tàu, cầu cảng, tên địa điểm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bến tàu

dock

cầu cảng

jetty

tên địa điểm

place name

Hải cảng

port

Trung tâm thương mại

trading center

cầu cảng

wharf

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 埗

Hình ảnh minh họa cho từ 埗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYLH (土卜中竹)
    • Bảng mã:U+57D7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp