Hán tự: 埗
Đọc nhanh: 埗 (phụ). Ý nghĩa là: bến tàu, cầu cảng, tên địa điểm.
Ý nghĩa của 埗 khi là Danh từ
✪ bến tàu
dock
✪ cầu cảng
jetty
✪ tên địa điểm
place name
✪ Hải cảng
port
✪ Trung tâm thương mại
trading center
✪ cầu cảng
wharf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埗
Hình ảnh minh họa cho từ 埗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埗›