Từ hán việt: 【mẫu.mộc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mẫu.mộc). Ý nghĩa là: đất đen.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đất đen

垆坶:壤土的旧称 (英:loam)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坶

Hình ảnh minh họa cho từ 坶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mẫu , Mộc
    • Nét bút:一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GWYI (土田卜戈)
    • Bảng mã:U+5776
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp