jué

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ríu rít; chiêm chiếp, chửi; chửi bới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ tượng thanh

ríu rít; chiêm chiếp

鸟叫声

chửi; chửi bới

方言,骂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吷

Hình ảnh minh họa cho từ 吷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ