jiān

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: 㭴 Ý nghĩa là: chim giẻ cùi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chim giẻ cùi

樫鸟一种鸟,形似乌鸦,嘴脚皆黑,体上赤褐带灰色亦称"槠鸟"、"橿鸟"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 㭴

Hình ảnh minh họa cho từ 㭴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 㭴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ