gāng

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: 㧏 Ý nghĩa là: giơ lên; nhấc lên; khiêng lên; vác; khiêng (đồ vật).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

giơ lên; nhấc lên; khiêng lên; vác; khiêng (đồ vật)

同'扛'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 㧏

Hình ảnh minh họa cho từ 㧏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 㧏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ