Đọc nhanh: □ Ý nghĩa là: (onom.) pew! (âm thanh của một viên đạn bắn ra từ một khẩu súng), cũng.
Ý nghĩa của □ khi là Từ điển
✪ (onom.) pew! (âm thanh của một viên đạn bắn ra từ một khẩu súng)
(onom.) pew! (sound of a bullet fired from a gun)
✪ cũng
also pr. [biu4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến □
Hình ảnh minh họa cho từ □
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa □ . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm