biū

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: □ Ý nghĩa là: (onom.) pew! (âm thanh của một viên đạn bắn ra từ một khẩu súng), cũng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ điển

(onom.) pew! (âm thanh của một viên đạn bắn ra từ một khẩu súng)

(onom.) pew! (sound of a bullet fired from a gun)

cũng

also pr. [biu4]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ □

Hình ảnh minh họa cho từ □

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa □ . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ