Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Bộ Phận Chức Vự Phòng Ban
88 từ
物资部
wùzī bù
Phòng vật tư
工程部
gōngchéng bù
Phòng công trình
竣工资料室
jùngōng zīliào shì
Phòng tài liệu hoàn công
产生计划部
chǎnshēng jìhuà bù
Phòng kế hoạch sản xuất
福理
fú lǐ
Phó giám đốc
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫