Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Tên Các Loại Nấm
25 từ
黑木耳
hēi mù'ěr
Mộc nhĩ đen
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫