Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Cắt Tóc
107 từ
稀疏的头发
xīshū de tóufǎ
Tóc thưa
螺旋式卷发
luóxuán shì juǎnfǎ
Tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫