175 từ
Tự Tin
Ngổ ngáo, ngang ngược
điềm tĩnh; bình tĩnh; bình thản
Hướng Ngoại
Hướng Nội, Sống Nội Tâm
Sức sáng tạo
Đa cảm; nhiều xúc cảm; dễ xúc động, mỏng manh
Sự nghi kỵbất tín nhiệm
Chất phác; giản dị; ngây thơ
Nhát, Nhút Nhát, Nhát Gan
Nội tâm; khép kín
Tự ti; tự đánh giá thấp mình