Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Chụp Ảnh
82 từ
快门调谐盘
kuàimén tiáoxié pán
Vòng tốc độ cửa trập trên thân máy
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫