Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhân Sự
144 từ
产生计划部
chǎnshēng jìhuà bù
Phòng kế hoạch sản xuất
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫