Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Rau Củ Quả
91 từ
鱼腥草
yú xīng cǎo
Lá dấp/ diếp cá
黄椒
huáng jiāo
Ớt chuông vàng
樱桃西红柿
yīngtáo xīhóngshì
Cà chua bi
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫