232 từ
Nhớ
tễ thuốc; chế tễ thuốc; thuốc; dược phẩmthuốc; chất (hoá học)nắm; cụcphối chế; pha trộntễ; thang; liều (thuốc)
ga-lông (đơn vị dung tích của Anh, Mỹ)
Nhà
Cái Giá, Cái Khung, Giàn
lượt chiếc; lần chiếc (máy bay)
Cách, Tách Ra, Rời Ra
Chiếc, Kiện, …
Sừng
Ngày (Lễ, Tết)
Cắt Đứt, Cắt Ra, Cắt
Khóa
Cân (1/2Kg)
Bàn Cờ, Cờ
Câu
Dụng Cụ, Đồ Dùng, Bộ Đồ Dùng
Cuốn, Cuộn, Xoắn
Cây, Ngọn (Dược Dùng Cho Thực Vật)
Quả (Lượng Từ)
Gam (Đơn Vị Đo Lường)