232 từ
thỏi; nén; đĩnhcon quaythỏi; nén; đĩnh
Xà Ngang, Tòa Nhà
Lấp Kín, Chắn, Tắc
Đoạn
Đống
Đội, Nhóm
Đúng
Tấn
Bữa
Đóa
Phát
Lật, Giở
Vuông, Phương, Chiếc
Phút
Phần
Phong, Bìa, Lá, Bức
đỉnh; ngọn; chóp (núi)bướu; đỉnh (giống như đỉnh núi)con (lượng từ dùng cho lạc đà)
dựa; tựa; nép; nằm; khom; phủ phụcxuống; xuống thấp; hạ; giảmnấp; ẩn náu; phụckhuất phục; chịu; nhận; cúi đầu thừa nhậnúp sấp; nằm sấp; úp mặtchinh phục; làm khuất phục; hàng phụcngày hè nóng nhấthọ Phụcvôn (đơn vị điện áp)
Quần Áo, Trang Phục, Phục
Bức, Phú