232 từ
Ao, Hồ
Thước, Đơn Vị Thước (Đơn Vị Đo Chiều Dài, Bằng 1/3Mét)
Ra, Ra Ngoài
Ở, Ở Nhà
Chuỗi
Giường
Lần, Lượt, Chuyến
đám; đống; nhóm; đoàn; bầybó; cụm; chồng (lượng từ)
Tấc, Thốn
nhón; nhót; nhúptụ họp lại; tập hợp; kết hợp; tụ tậphút; chiết; trích; trích dẫn; chọn; chọn lọc; tóm tắt (chỗ quan trọng)vun; vun đống; đánh đốngđi ăn (nhà hàng)toát (đơn vị đo thể tích, 1 toát = 1 ml)nhúm; túmnhóm; toán (người hoặc sự vật xấu)
Đánh, Bắt
Thay, Thế, Hộ
Cái Túi, Túi, Nang
Gánh Nặng
(1) Hồ Sơ
Con Đường, Đường
Giọt, Tí Tách (Âm Thanh)
Giờ
điệp; chồng; chất; chồng chất; trùng điệp; trùng nhaugấp; xếp (quần áo, giấy)họ Điệpxấp; đống; lô; chồng
Đỉnh, Ngọon, Chóp