Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Các Loại Trái Cây
207 từ
西印度樱桃
xī yìndù yīngtáo
Sơ ri, sơri
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫