158 từ
Quản Lý
Hộ Sĩ, Y Tá
Kế Toán
Máy Tính
Phóng Viên, Nhà Báo
công nhân kỹ thuật; thợ thủ công; thợ chuyên nghiệp
Giáo Sư, Giáo Viên
Giáo Sư
nhân viên tiếp tân; nhân viên lễ tân; tiếp tân
kinh tế họckinh tế chính trị học
Cảnh Sát
kịch gia; nhà soạn kịch; người viết kịchkịch tác gia
Quân Nhân, Người Lính
nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
Giáo Viên
Luật Sư
Môi Giới
Thư Kí
Nông Phu, Người Làm Ruộng (Người Đàn Ông Làm Ruộng)
Quầy Lễ Tân