Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Văn Phòng Phẩm
145 từ
蜡光纸
là guāng zhǐ
Giấy nến
习字帖
xízì tiě
Sách chữ mẫu để tập viết
像皮
xiàng pí
Cục tẩy; gôm
教学算盘
jiàoxué suànpán
Bàn tính dùng để dạy học
珠墨
zhū mò
Mực tàu màu đỏ
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫