1647 từ
phác họa; vạch; vẽgạch dưới; gạch chânkẻ vạch
Xấu, Hỏng
mỡ bò; dầu bôi trơnbơ; mỡ vàng
kẹp giấy; kim kẹp giấyghim cặp giấy
Kế Toán
Hàng, Hàng Hoá, Hoá Vật
Kỹ Thuật, Công Nghệ
Kiểm Nghiệm
keo dáncao suchất dính; như keo (giống keo)dán; dínhdính
Dây Nhựa, Dải Băng (Dây Nhựa Làm Bằng Nhựa, Cụ Thể Chỉ Dây Âm Thanh Và Hình Ảnh Làm Bằng Nhựa)
cuộn phim; phim nhựa; phim chụp hình
Keo Dán
thước thợ; thước góc
đường nối; đường may
chắp đầu; ghép lại; chắp nối; nối tiếp; điểm nốithương thảo; liên hệ; thu xếp; bàn bạc; hội ý; bắt mốinắm; nắm tình hình; quen với tình hình
Chắc Chắn
Kim Ngạch, Số Tiền
Tiến Độ
Cái Cưa, Cưa
thước cuộn; thước hộp; thước cuốn