1647 từ
máy trợ thínhcái nút tai (khi bơi)
Phát Vé
vải bạt; vải buồm; vải bố
quạt; cái quạt; cánh quạtquạt điện
Biên Độ
phúc bản; bản sao; bản sao lại; bản chép lại (cùng một tên sách nhưng có nhiều bản)
Cải Tiến
cưa bằng kim loại; cưa kim loạicưa thépcưa sắt
Sửa (Chữ, Thông Tin)
Công Trình
Công Cụ
kim móc
dao cạo; dao gọt; dao nạo
nghề hàn; hànthợ hàn
Số
Thẩm Duyệt, Thẩm Định, Thẩm Tra Xong Phê Chuẩn
ngang; bình đẳngnằm ngang; hướng ngang
gót
độ dày; dày mỏngdày mỏng; nặng nhẹ
độ cung; ra-đi-an; độ cong; cung độ